DDC
| 658.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hải Sản |
Nhan đề
| Quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 544 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến những vấn đề để tiến hành hoạt động kinh doanh bao gồm : Môi trường vật chất, kinh tế, pháp lý chính trị ; Kỹ năng hoạch định tổ chức chỉ huy và kiểm soát trong các lĩnh vực quản trị nhân sự, quản trị tài chính, sản xuất, markettinh, kế toán và rủi ro ; Môi trường kinh doanh quốc tế trong khu vực và cơ hội kinh doanh quốc tế dành cho các nhà doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp-Quản lý |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5QTRI_VPHONG(1): V004498 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): V004497, V004499 |
|
000
| 01040nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1053 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1132 |
---|
005 | 202001021423 |
---|
008 | 070227s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102142401|bquyennt|c20190524140310|dsvthuctap5|y20070227083100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.1|bN5764S|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hải Sản |
---|
245 | 10|aQuản trị doanh nghiệp /|cNguyễn Hải Sản |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a544 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến những vấn đề để tiến hành hoạt động kinh doanh bao gồm : Môi trường vật chất, kinh tế, pháp lý chính trị ; Kỹ năng hoạch định tổ chức chỉ huy và kiểm soát trong các lĩnh vực quản trị nhân sự, quản trị tài chính, sản xuất, markettinh, kế toán và rủi ro ; Môi trường kinh doanh quốc tế trong khu vực và cơ hội kinh doanh quốc tế dành cho các nhà doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cQTRI_VPHONG|j(1): V004498 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): V004497, V004499 |
---|
890 | |a3|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004497
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004498
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|