DDC
| 332.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Dờn |
Nhan đề
| Thanh toán quốc tế = International payment / Nguyễn Đăng Dờn |
Nhan đề khác
| International payment |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp,2006 |
Mô tả vật lý
| 356 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề sau : Những vấn đề cơ bản trong thanh toán quốc tế, tỉ giá hối đoái, thị trường hối đoái và các giao dịch hối đoái, các phương tiện, phương thức, bộ chứng từ trong thanh toán quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tài chính quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(5): V004549, V004555, V007812, V007852, VM000275 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(29): V004550-4, V004556-68, V007813, V007825, V013824, V013826-30, VM000273-4, VM000276 |
|
000
| 00999nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1131 |
---|
008 | 070226s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024111|blongtd|y20070226164800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bN5764D|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đăng Dờn |
---|
245 | 10|aThanh toán quốc tế =|bInternational payment /|cNguyễn Đăng Dờn |
---|
246 | 10|aInternational payment |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp,|c2006 |
---|
300 | |a356 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề sau : Những vấn đề cơ bản trong thanh toán quốc tế, tỉ giá hối đoái, thị trường hối đoái và các giao dịch hối đoái, các phương tiện, phương thức, bộ chứng từ trong thanh toán quốc tế. |
---|
653 | 4|aThanh toán quốc tế |
---|
653 | 17|aTài chính quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V004549, V004555, V007812, V007852, VM000275 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(29): V004550-4, V004556-68, V007813, V007825, V013824, V013826-30, VM000273-4, VM000276 |
---|
890 | |a34|b334|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004553
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
V004554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
3
|
V004555
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
4
|
V004556
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
5
|
V004557
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
6
|
V004558
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
7
|
V004559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
8
|
V004560
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
9
|
V004561
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
10
|
V004562
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|