DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Tuấn |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô / Nguyễn Minh Tuấn, Võ Thị Thúy Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về kinh tế học ; Trình bày các vấn đề về cung cầu hàng hóa và giá cả thị trường, lý thuyết về hành vi của doanh nghiệp, thị trường độc quyền hoàn toàn, thị trường cạnh tranh không hoàn toàn, thị trường lao động.Cung cấp các bài tập áp dụng, câu hỏi ôn tập, câu hỏi trắc nghiệm có trong ngân hàng đề thi của trường ĐH công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Thúy Hoa |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V000015 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(1): V000016 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE(1): V000012 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(13): V000001-11, V000013-4 |
|
000
| 01137nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1051 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1130 |
---|
005 | 202204140827 |
---|
008 | 070226s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414082723|bbacntp|c20200102142334|dquyennt|y20070226161800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.5|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Tuấn |
---|
245 | 10|aKinh tế vi mô /|cNguyễn Minh Tuấn, Võ Thị Thúy Hoa |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về kinh tế học ; Trình bày các vấn đề về cung cầu hàng hóa và giá cả thị trường, lý thuyết về hành vi của doanh nghiệp, thị trường độc quyền hoàn toàn, thị trường cạnh tranh không hoàn toàn, thị trường lao động.Cung cấp các bài tập áp dụng, câu hỏi ôn tập, câu hỏi trắc nghiệm có trong ngân hàng đề thi của trường ĐH công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Thúy Hoa |
---|
710 | 1|aĐại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa quản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V000015 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V000016 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): V000012 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(13): V000001-11, V000013-4 |
---|
890 | |a16|b181|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000002
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000003
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000004
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000008
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000009
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000010
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|