DDC
| 571.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trí Dũng, |
Nhan đề
| Mô học tạng và hệ thống / Nguyễn Trí Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2010 |
Mô tả vật lý
| 305 tr. ; 26 cm |
Từ khóa tự do
| Mô học |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V043221 |
|
000
| 00585nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 10509 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15946 |
---|
005 | 202308250850 |
---|
008 | 170704s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230825085009|bquyennt|c20200618134505|dnghiepvu|y20170704154600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a571.5|bN5764D|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trí Dũng,|cPGS.TS.BS. |
---|
245 | 10|aMô học tạng và hệ thống /|cNguyễn Trí Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a305 tr. ; |c26 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aMô học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043221 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043221
|
Q4_Kho Mượn
|
571.5 N5764D
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào