|
000
| 00784nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10508 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15945 |
---|
005 | 202308251121 |
---|
008 | 170704s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230825112155|bquyennt|c20200618134744|dnghiepvu|y20170704153700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.3|bN5763k|223 |
---|
245 | 00|aNgoại khoa ống tiêu hóa /|cNguyễn Văn Hải chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2016 |
---|
300 | |a144 tr. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBệnh hệ tiêu hóa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aĐỗ, Đình Công,|cPGS.TS.BS |
---|
700 | 1|aLê, Quang Nghĩa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tấn Cường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hải,|cPGS.TS.BS |
---|
710 | 1|aĐại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh|bBộ Môn ngoại |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043222 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043222
|
Q4_Kho Mượn
|
616.3 N5763k
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|