|
000
| 00756nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10507 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15944 |
---|
008 | 170704s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035544|blongtd|y20170704152300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a613.2|bĐ211P|223 |
---|
245 | 00|aDinh dưỡng học /|cĐào Thị Yến Phi |
---|
250 | |aIn lần thứ 2- có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2015 |
---|
300 | |a559 tr. ;|c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNutrition |
---|
653 | 4|aDinh dưỡng học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học y khoa Phạm Ngọc Thạch.|bBộ môn dinh dưỡng - An toàn thực phẩm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043223 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043223
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 Đ211P
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào