|
000
| 00771nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10506 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15943 |
---|
005 | 202006181418 |
---|
008 | 170704s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618141838|bnghiepvu|c20180825035543|dlongtd|y20170704151500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.8|bT3671k|223 |
---|
245 | 00|aThần kinh học /|cVũ Anh Nhị chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM,|c2006 |
---|
300 | |a422 tr. ;|c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThần kinh học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aVũ, Anh Nhị,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Công,|cTS.BS |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Thị Liễu,|cThS. BSCKI |
---|
700 | 1|aLê, Thị Cẩm Dung,|cBS.CKI |
---|
710 | 1|aĐại học Y dược TP.HCM.|bBộ môn Thần kinh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V043238 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043238
|
Q12_Kho Lưu
|
616.8 T3671k
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|