|
000
| 00757nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10505 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15942 |
---|
005 | 202006181029 |
---|
008 | 170704s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618102903|bnghiepvu|c20180825035542|dlongtd|y20170704150100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a611.8|bB4667h|223 |
---|
245 | 00|aBệnh học phẫu thuật thần kinh. : |bTập 2 /|cLê Xuân Trung ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2010 |
---|
300 | |atr. 403-683 ;|c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiải phẫu học thần kinh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Công |
---|
700 | 1|aDương, Minh Mẫn |
---|
700 | 1|aLê, Xuân Long |
---|
700 | 1|aLê, Xuân Trung,|cGS.TS.BS |
---|
700 | 1|aPhan, Thanh Hải |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V043237 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043237
|
Q12_Kho Lưu
|
611.8 B4667h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|