|
000
| 00888nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 10499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15936 |
---|
005 | 202412251340 |
---|
008 | 170704s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241225134028|bquyennt|c20230824151039|dquyennt|y20170704141600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.07543|bC4541đ|223 |
---|
245 | 00|aChẩn đoán hình ảnh (mã số: Đ.01.Y.13) /|cNguyễn Duy Huề chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c27 cm. |
---|
521 | |aDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aChẩn đoán hình ảnh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Quản lý Y tế |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | 1|aĐoàn, Văn Hoan,|cThS. |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Giang,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Huề,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Minh Thông,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043224 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043224
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07543 C4541đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|