DDC
| 614.1 |
Nhan đề
| Y pháp học (mã số: Đ01.Z29.W) / Đinh Gia Đức chủ biên ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 506 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Pháp y |
Từ khóa tự do
| Y pháp học |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Gia Đức, |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Sỹ Hùng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phúc Cương, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V043225 |
|
000
| 00803nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10498 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15935 |
---|
005 | 202308291501 |
---|
008 | 170704s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230829150146|bquyennt|c20200618143256|dnghiepvu|y20170704140000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a614.1|bY11p|223 |
---|
245 | 00|aY pháp học (mã số: Đ01.Z29.W) /|cĐinh Gia Đức chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a506 tr. ; |c27 cm. |
---|
521 | |aDùng cho bác sĩ và học viên sau Đại học |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp y |
---|
653 | 4|aY pháp học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aĐinh, Gia Đức,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aLưu, Sỹ Hùng,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phúc Cương,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043225 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043225
|
Q4_Kho Mượn
|
614.1 Y11p
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|