|
000
| 00827nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15930 |
---|
008 | 170704s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035536|blongtd|y20170704104100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a618.92|bG434t|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình nhi khoa (mã số: Đ01Z18).|nTập 1 /|cHồ Viết Hiếu chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2009 |
---|
300 | |a347 tr. ;|c30 cm |
---|
521 | |aĐào tạo bác sĩ đa khoa |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhi khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aHồ, Viết Hiếu,|cBSCKII. GVC |
---|
700 | 1|aLê, Thanh Bình |
---|
700 | 1|aPhan, Hùng Việt,|cTS.BS.GVC |
---|
700 | 1|aTôn, Nữ Vân Anh |
---|
710 | 1|aĐại học Huế. Trường ĐH Y Dược. Bộ môn Nhi |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043156 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043156
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 G434t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|