|
000
| 00899nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10489 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15926 |
---|
008 | 170704s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035534|blongtd|y20170704095500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.9|bH957d|223 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh cơ xương khớp :|bBan hành theo Quyết định số 361/QĐ-BYT ngày 25/01/2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế /|cNguyễn Thị Xuyên chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2016 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBệnh hệ xương |
---|
653 | 4|aBệnh khớp |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aLương, Ngọc Khuê |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Xuyên,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mai Hồng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Lan |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043217 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043217
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 H957d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|