ISBN
| 9786046617648 |
DDC
| 616.6 |
Nhan đề
| Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh về thận - tiết niệu : Ban hành kèm theo Quyết định số 1494/QĐ-BYT ngày 21/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế / B.s.: Nguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Quốc Anh, Đinh Thị Kim Dung chủ biên... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2016 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. : hình vẽ, bảng ;27 cm |
Tóm tắt
| Gồm 30 bài hướng dẫn thực hành chẩn đoán và điều trị một số bệnh về thận - tiết niệu: Protein niệu, protein niệu thai kỳ, đái máu, viêm thận Lupus, viêm bàng quang cấp... |
Từ khóa tự do
| Bệnh thận |
Từ khóa tự do
| Bệnh hệ tiết niệu |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Liệu |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thị Ngọc Khuê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuyên, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(10): 071642-50, V043212 |
|
000
| 00756nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10486 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15923 |
---|
005 | 202007091558 |
---|
008 | 170704s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046617648|c100000 |
---|
039 | |a20200709155807|bnghiepvu|c20200709155716|dnghiepvu|y20170704094200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.6|bH957d|223 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh về thận - tiết niệu :|bBan hành kèm theo Quyết định số 1494/QĐ-BYT ngày 21/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế /|cB.s.: Nguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Quốc Anh, Đinh Thị Kim Dung chủ biên... |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2016 |
---|
300 | |a167 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c27 cm |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi bài |
---|
520 | |aGồm 30 bài hướng dẫn thực hành chẩn đoán và điều trị một số bệnh về thận - tiết niệu: Protein niệu, protein niệu thai kỳ, đái máu, viêm thận Lupus, viêm bàng quang cấp... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBệnh thận |
---|
653 | 4|aBệnh hệ tiết niệu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
692 | |aChăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Anh|cPGS.TS|ebiên soạn |
---|
700 | |aĐinh, Thị Kim Dung|cPGS.TS|echủ biên |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Liệu|cPGS.TS|ebiên soạn |
---|
700 | |aLương, Thị Ngọc Khuê|cPGS.TS|echủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Xuyên,|cPGS.TS,|echủ biên |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(10): 071642-50, V043212 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043212
|
Q4_Kho Mượn
|
616.6 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071642
|
Q4_Kho Mượn
|
616.6 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071643
|
Q4_Kho Mượn
|
616.6 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071644
|
Q4_Kho Mượn
|
616.6 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071645
|
Q4_Kho Mượn
|
616.6 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071646
|
Kho Sách mất
|
616.6 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071647
|
Q4_Kho Mượn
|
616.6 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071648
|
Q4_Kho Mượn
|
616.6 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071649
|
Q4_Kho Mượn
|
616.6 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071650
|
Q4_Kho Mượn
|
616.6 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|