DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Tạ, Thành Văn, |
Nhan đề
| PCR và một số kỹ thuật y sinh học phân tử : Mã số Đ.01.Y.06W / Tạ Thành Văn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2010 |
Mô tả vật lý
| 122 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật y sinh |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(1): V060101 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(2): V043215, V060100 |
|
000
| 00658nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10483 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15919 |
---|
005 | 202404040909 |
---|
008 | 170704s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404090914|bquyennt|c20230831134858|dquyennt|y20170704091700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a610|bT1114V|223 |
---|
100 | 1|aTạ, Thành Văn,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aPCR và một số kỹ thuật y sinh học phân tử :|bMã số Đ.01.Y.06W /|cTạ Thành Văn |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2010 |
---|
300 | |a122 tr. ; |c27 cm. |
---|
521 | |aSách đào tạo sau đại học y dược |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ thuật y sinh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): V060101 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V043215, V060100 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043215
|
Q4_Kho Mượn
|
610 T1114V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V060101
|
Q4_Kho Mượn
|
610 T1114V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V060100
|
Q4_Kho Mượn
|
610 T1114V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào