|
000
| 00703nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10481 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15917 |
---|
008 | 170704s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035529|blongtd|y20170704084600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.994|bU571th|223 |
---|
245 | 10|aĐiều trị nội khoa ung thư /|cNguyễn Bá Đức chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2010 |
---|
300 | |a518 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBệnh ung thư |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Bá Đức,|cGS.TS |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Thuấn,|cTS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tuyết Mai |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V043229 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043229
|
Q12_Kho Lưu
|
616.994 U571th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|