|
000
| 00613nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15916 |
---|
005 | 202404040908 |
---|
008 | 170704s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404090841|bquyennt|c20230821154815|dquyennt|y20170704083500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a610.721|bN5764N|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đỗ Nguyên |
---|
245 | 10|aPhương nghiên cứu khoa học trong y khoa /|cNguyễn Đỗ Nguyên |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a92 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học|xNghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V043228 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043228
|
Q12_Kho Lưu
|
610.721 N5764N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào