DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô = Microeconomics / Nguyễn Văn Luân; ... |
Nhan đề khác
| Microeconomics |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp phương pháp phân tích về lý thuyết kinh tế vi mô, nhấn mạnh tính tích hợp và ứng dụng cho việc đề ra các quyết định về quản lý và việc đề ra các chính sách cộng đồng bằng việc phân tích nhu cầu, chi phí, hệu quả sản xuất, xây dựng các chiến lược giá cả, các quyết định đầu tư và sản xuất, phân tích thị trường có tinh cạnh tranh và sự tác động qua lại có tính chiến lược giữa các doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) TT
| Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V000021 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(19): V000017-20, V000022-36 |
|
000
| 01379nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 1048 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1127 |
---|
005 | 202204131527 |
---|
008 | 070226s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413152722|bbacntp|c20200102142250|dquyennt|y20070226154000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.5|bK555|221 |
---|
245 | 00|aKinh tế học vi mô =|bMicroeconomics /|cNguyễn Văn Luân; ... |
---|
246 | 00|aMicroeconomics |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp phương pháp phân tích về lý thuyết kinh tế vi mô, nhấn mạnh tính tích hợp và ứng dụng cho việc đề ra các quyết định về quản lý và việc đề ra các chính sách cộng đồng bằng việc phân tích nhu cầu, chi phí, hệu quả sản xuất, xây dựng các chiến lược giá cả, các quyết định đầu tư và sản xuất, phân tích thị trường có tinh cạnh tranh và sự tác động qua lại có tính chiến lược giữa các doanh nghiệp. |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Chí Hải |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Luân,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Trình |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa kinh tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V000021 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(19): V000017-20, V000022-36 |
---|
890 | |a20|b214|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000017
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000018
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000021
|
Q12_Kho Lưu
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
6
|
V000022
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|