DDC
| 613.90835 |
Nhan đề
| Sức khỏe giới tính tuổi mới trưởng thành : Sách tham khảo / Thanh Giang sưu tầm, tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. :Quân đội nhân dân,2014 |
Mô tả vật lý
| 380tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục giới tính |
Từ khóa tự do
| Tuổi thành niên |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Giang, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V042966-7 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V042962-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(1): V042961 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(3): V042958-60 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(10): V042948-57 |
|
000
| 00664nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 10475 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15911 |
---|
008 | 170703s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035526|blongtd|y20170703152400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a613.90835|bS9421Kh|223 |
---|
245 | 00|aSức khỏe giới tính tuổi mới trưởng thành :|bSách tham khảo /|cThanh Giang sưu tầm, tuyển chọn |
---|
260 | |aH. :|bQuân đội nhân dân,|c2014 |
---|
300 | |a380tr. ;|c21cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiáo dục giới tính |
---|
653 | 4|aTuổi thành niên |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aThanh Giang,|eSưu tầm, tuyển chọn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V042966-7 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V042962-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(1): V042961 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V042958-60 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(10): V042948-57 |
---|
890 | |a20|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042948
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.90835 S9421Kh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.90835 S9421Kh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042950
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.90835 S9421Kh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042951
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.90835 S9421Kh
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042952
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.90835 S9421Kh
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042953
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.90835 S9421Kh
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042954
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.90835 S9421Kh
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042955
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.90835 S9421Kh
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042956
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.90835 S9421Kh
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042958
|
Q7_Kho Mượn
|
613.90835 S9421Kh
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào