|
000
| 00871nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10471 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15907 |
---|
008 | 170703s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035523|blongtd|y20170703144900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.922803|bT758Nh|223 |
---|
245 | 00|aTrên những chặng đường đất nước :|bNam Trung Bộ & Tây Nguyên /|cNguyễn Xuân Hoàng, Cách Tân, Vũ Công Điền... ; Nguyễn Sông Lam tuyển chọn |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2013 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 4|aNam Trung Bộ|xGiai thoại |
---|
653 | 4|aTây Nguyên|xGiai thoại |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aCách Tân |
---|
700 | 0|aThông Thiện |
---|
700 | 1|aNguyễn, Sông Lam,|eTuyển chọn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Hoàng |
---|
700 | 1|aVũ, Công Điền |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V042902-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V042898-901 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(10): V042888-97 |
---|
890 | |a20|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042888
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042889
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042891
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042892
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042893
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042897
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|