DDC
| 616.248 |
Nhan đề
| Hướng dẫn Quốc gia xử trí hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính = Vietnam guidelines for astham and chronic obstructive pulmonary disease management / Hội Lao và Bệnh phổi Việt Nam |
Nhan đề khác
| Vietnam guidelines for astham and chronic obstructive pulmonary disease management |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2015 |
Mô tả vật lý
| 356 tr. ;24 cm |
Từ khóa tự do
| Bệnh phổi |
Từ khóa tự do
| Bệnh hen |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hồi |
Tác giả(bs) CN
| Lê,Khắc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Anh, |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất Q.4YHOC_SKHOE(1): V043162 |
|
000
| 00930nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10470 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15906 |
---|
005 | 202006231614 |
---|
008 | 170703s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200623161411|bnghiepvu|c20180825035523|dlongtd|y20170703144800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.248|bH957d|223 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn Quốc gia xử trí hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính =|bVietnam guidelines for astham and chronic obstructive pulmonary disease management /|cHội Lao và Bệnh phổi Việt Nam |
---|
246 | 21|aVietnam guidelines for astham and chronic obstructive pulmonary disease management |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2015 |
---|
300 | |a356 tr. ;|c24 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBệnh phổi |
---|
653 | 4|aBệnh hen |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Hồi |
---|
700 | 1|aLê,Khắc Bảo |
---|
700 | 1|aVũ, Văn Giáp |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hải Anh,|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|cYHOC_SKHOE|j(1): V043162 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043162
|
Kho Sách mất
|
616.248 H957d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|