DDC
| 332.4 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tề |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 398 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về các vấn đề như : tiền tệ, tài chính, thị trường tài chính, tín dụng, hệ thống tài chính, ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp, cung và cầu tiền tệ, ngân hàng trung ương, lạm phát... |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tài chính-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hà |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE_GT(1): V013095 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE_GT(1): V009736 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE_GT(17): V000037-41, V007207, V009725, V009734, V013089-94, V013096-8 |
|
000
| 00918nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1126 |
---|
008 | 070226s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024109|blongtd|y20070226153200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.4|bL1115T |
---|
100 | 1|aLê, Văn Tề |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ /|cLê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a398 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về các vấn đề như : tiền tệ, tài chính, thị trường tài chính, tín dụng, hệ thống tài chính, ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp, cung và cầu tiền tệ, ngân hàng trung ương, lạm phát... |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aTài chính|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hà |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE_GT|j(1): V013095 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(1): V009736 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(17): V000037-41, V007207, V009725, V009734, V013089-94, V013096-8 |
---|
890 | |a19|b486|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000040
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000041
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V007207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V009725
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V009734
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V009736
|
Q12_Kho Lưu
|
332.4 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|