|
000
| 00705nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10469 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15905 |
---|
008 | 170703s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035523|blongtd|y20170703143800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a571.948|bK991t|223 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật chẩn đoán bệnh di truyền /|cNguyễn Thị Băng Sương chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2013 |
---|
300 | |a189 tr. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aBệnh di truyền|xChẩn đoán |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Băng Sương |
---|
700 | 1|aTrần, Vân Khánh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hà |
---|
700 | 1|aTạ, Thành Văn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V042202, V042207, V043161 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042202
|
Q4_Kho Mượn
|
571.948 K991t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043161
|
Q4_Kho Mượn
|
571.948 K991t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042207
|
Q4_Kho Mượn
|
571.948 K991t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|