|
000
| 00683nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10465 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15901 |
---|
008 | 170703s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035520|blongtd|y20170703141900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.4|bH957d|223 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội tiết - chuyển hóa /|cBộ Y tế |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2016 |
---|
300 | |a273 tr. ;|c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBệnh nội tiết|xChẩn đoán|xĐiều trị |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aLương, Ngọc Khuê |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Xuyên |
---|
700 | 1|aThái, Hồng Quang |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043172 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043172
|
Q4_Kho Mượn
|
616.4 H957d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào