DDC
| 616.96 |
Nhan đề
| Xét nghiệm cơ bản và atlas ký sinh trùng / Phan Anh Tuấn ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 78 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Từ khóa tự do
| Ký sinh trùng |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(2): V043177, V049769 |
Địa chỉ
| 400Khoa Y(1): V049770 |
|
000
| 00594nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 10463 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15899 |
---|
005 | 202308241043 |
---|
008 | 170703s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230824104312|bquyennt|c20181010172420|dhavt|y20170703140800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.96|bX6n|223 |
---|
245 | 00|aXét nghiệm cơ bản và atlas ký sinh trùng /|cPhan Anh Tuấn ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a78 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKý sinh trùng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V043177, V049769 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|j(1): V049770 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049769
|
Q4_Kho Mượn
|
616.96 X6n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
V049770
|
Khoa Y
|
616.96 X6n
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
V043177
|
Q4_Kho Mượn
|
616.96 X6n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào