thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 611 G429p
    Nhan đề: Giải phẫu bệnh học :

DDC 611
Nhan đề Giải phẫu bệnh học : Mã số Đ01Y09/ Trần Phương Hạnh chủ biên ... [và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2015
Mô tả vật lý 567 tr. ; 27 cm
Từ khóa tự do Giải phẫu
Khoa Khoa Y
Khoa Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
Tác giả(bs) CN Âu, Nguyệt Diệu
Tác giả(bs) CN Đoàn, Thị Phương Thảo
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Sào Trung,
Tác giả(bs) CN Trần, Phương Hạnh,
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(3): V043136, V060130-1
000 00767nam a2200301 p 4500
00110460
0021
00415896
005202404040908
008170703s2015 vm| vie
0091 0
039|a20240404090816|bquyennt|c20230824100323|dquyennt|y20170703110300|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a611|bG429p|223
24500|aGiải phẫu bệnh học : |bMã số Đ01Y09/|cTrần Phương Hạnh chủ biên ... [và những người khác]
250|aTái bản lần thứ 4
260|aHà Nội : |bGiáo dục, |c2015
300|a567 tr. ; |c27 cm
541|aMua
6534|aGiải phẫu
690|aKhoa Y
690|aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
691|aKỹ thuật xét nghiệm y học
691|aY đa khoa
691|aY khoa
7001|aÂu, Nguyệt Diệu
7001|aĐoàn, Thị Phương Thảo
7001|aNguyễn, Sào Trung,|cGS.TS
7001|aTrần, Phương Hạnh,|cPGS.BSCKII
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V043136, V060130-1
890|a3|b25|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V043136 Q4_Kho Mượn 611 G429p Sách mượn về nhà 1
2 V060131 Q4_Kho Mượn 611 G429p Sách mượn về nhà 2 Hạn trả:05-09-2020
3 V060130 Q4_Kho Mượn 611 G429p Sách mượn về nhà 3