|
000
| 00767nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15896 |
---|
005 | 202404040908 |
---|
008 | 170703s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404090816|bquyennt|c20230824100323|dquyennt|y20170703110300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a611|bG429p|223 |
---|
245 | 00|aGiải phẫu bệnh học : |bMã số Đ01Y09/|cTrần Phương Hạnh chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a567 tr. ; |c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiải phẫu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aÂu, Nguyệt Diệu |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thị Phương Thảo |
---|
700 | 1|aNguyễn, Sào Trung,|cGS.TS |
---|
700 | 1|aTrần, Phương Hạnh,|cPGS.BSCKII |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V043136, V060130-1 |
---|
890 | |a3|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043136
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G429p
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V060131
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G429p
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:05-09-2020
|
|
|
3
|
V060130
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G429p
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|