|
000
| 00716nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10459 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15895 |
---|
008 | 170703s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035517|blongtd|y20170703105600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.3|bĐ567t|223 |
---|
245 | 00|aĐiều trị ngoại khoa tiêu hóa /|cĐỗ Đình Công ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a236 tr. ;|c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBệnh hệ tiêu hóa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aĐỗ, Đình Công |
---|
700 | 1|aĐỗ, Trọng Hải |
---|
700 | 1|aVương, Thừa Đức |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tấn Cường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V043197 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043197
|
Q12_Kho Lưu
|
616.3 Đ567t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|