|
000
| 00962nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 10457 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15893 |
---|
005 | 202302071355 |
---|
008 | 170703s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230207135546|bngantk|c20180825035516|dlongtd|y20170703103200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a613.2|bĐ584d|223 |
---|
245 | 00|aDinh dưỡng và an toàn thực phẩm :|bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.14/|cPhạm Duy Tường ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aSức khỏe |
---|
653 | 4|aDinh dưỡng |
---|
653 | 4|aAn toàn thực phẩm |
---|
653 | 4|aThức ăn |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Hòa |
---|
700 | 1|aHà, Huy Khôi |
---|
700 | 1|aPhạm, Duy Tường |
---|
700 | 1|aTrịnh, Bảo Ngọc |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043146 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/10457_dinhduongvaantoantp_phamquangtuong_k_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043146
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 Đ584d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|