|
000
| 00864nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10455 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15891 |
---|
008 | 170703s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035514|blongtd|y20170703102400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a610.7|bĐ617d|223 |
---|
245 | 00|aĐiều dưỡng cơ bản II :|bMã số Đ.34.Z.02 /|cTrần Thị Thuận chủ biên ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2012 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c27 cm. |
---|
521 | |aSách đào tạo cử nhân điều dưỡng |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
691 | |aY sĩ |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Yến |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Sương |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thị Anh Lê |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|cYHOC_SKHOE|j(1): V043134 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043134
|
Kho Sách mất
|
610.7 Đ617d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào