ISBN
| 9786046620297 |
DDC
| 616.07 |
Nhan đề
| Sinh lý bệnh học / Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.) ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học,2016 |
Mô tả vật lý
| 470 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bệnh lý học |
Từ khóa tự do
| Sinh lý bệnh học |
Từ khóa tự do
| Y học-Bệnh học |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lanh, |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Đình Hoa, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Chính, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Anh, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(3): 063545-6, 063548 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(9): 063542-4, 063547, V035777, V035779, V043209, V060124-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(10): 063549-50, V035774-6, V035778, V035780-3 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063541 |
|
000
| 00913nam a2200349 # 4500 |
---|
001 | 10443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15878 |
---|
005 | 202205072153 |
---|
008 | 190503s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046620297|c115000 |
---|
039 | |a20220507215315|bquyennt|c20190503133023|dquyennt|y20170703084300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.07|bS61781l|223 |
---|
245 | 00|aSinh lý bệnh học /|cNguyễn Ngọc Lanh (ch.b.) ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học,|c2016 |
---|
300 | |a470 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBệnh lý học |
---|
653 | 4|aSinh lý bệnh học |
---|
653 | 4|aY học|xBệnh học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật y sinh |
---|
692 | |aSinh lý bệnh miễn dịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Lanh,|cGS. |
---|
700 | 1|aVăn, Đình Hoa,|cGT.TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Chính,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thu Anh,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y Hà Nội.|bBộ môn miễn dịch - Sinh lý bệnh |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(3): 063545-6, 063548 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(9): 063542-4, 063547, V035777, V035779, V043209, V060124-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): 063549-50, V035774-6, V035778, V035780-3 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063541 |
---|
890 | |a23|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035774
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035775
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035776
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035777
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035778
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035779
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035780
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035781
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035782
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043209
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|