|
000
| 00749nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15877 |
---|
005 | 202404040906 |
---|
008 | 170703s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404090659|bquyennt|c20240404090637|dquyennt|y20170703083900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.15|bB152g|223 |
---|
245 | 00|aBài giảng huyết học lâm sàng /|cNguyễn Tấn Bỉnh chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2015 |
---|
300 | |a258 tr. ; |c26 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aHuyết học |
---|
653 | 4|aBệnh máu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tấn Bỉnh,|cPGS.TS.BS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Quý Trọng,|cBS. |
---|
700 | 1|aTrần, Quốc Tuấn |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Bình,|cPGS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043210 |
---|
890 | |a1|b9|c1|d104 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043210
|
Q4_Kho Mượn
|
616.15 B152g
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|