DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Cúc |
Nhan đề
| Thuế : Sách chuyên khảo / Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông Tấn,2006 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, vai trò, các yếu tố của một sắc thuế, phân loại thuế. Giới thiệu về thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thu nhập cá nhân, thuế xuất nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và các thuế khác. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Linh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phước |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcCTRI_XHOI(5): V004469-70, V004472, V004478-9 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(2): V004466, V004468 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(13): V004461-5, V004467, V004471, V004473-7, V004480 |
|
000
| 01015nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 1044 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 1123 |
---|
005 | 202006111117 |
---|
008 | 070226s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611111704|bdinhnt|c20180825024108|dlongtd|y20070226150600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a336.2|bP535C|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Cúc |
---|
245 | 10|aThuế :|bSách chuyên khảo /|cPhan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Mỹ Linh |
---|
260 | |aH. :|bThông Tấn,|c2006 |
---|
300 | |a374 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, vai trò, các yếu tố của một sắc thuế, phân loại thuế. Giới thiệu về thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thu nhập cá nhân, thuế xuất nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và các thuế khác. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aThuế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Mỹ Linh |
---|
700 | 1|aTrần, Phước |
---|
710 | 1|aĐại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa tài chính kế toán |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cCTRI_XHOI|j(5): V004469-70, V004472, V004478-9 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(2): V004466, V004468 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(13): V004461-5, V004467, V004471, V004473-7, V004480 |
---|
890 | |a20|b136|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004462
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V004465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004466
|
Q12_Kho Lưu
|
336.2 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004468
|
Q12_Kho Lưu
|
336.2 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004469
|
Q12_Kho Lưu
|
336.2 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004470
|
Q12_Kho Lưu
|
336.2 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004471
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|