ISBN
| |
DDC
| 616.5 |
Nhan đề
| Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh da liễu : Ban hành kèm theo Quyết định số 75/QĐ-BYT ngày 13/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế / Nguyễn Thị Xuyên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 27 cm |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Bệnh da liễu |
Từ khóa tự do
| Bệnh ngoài da |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Quản lý Y tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuyên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Sáu, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hậu Khang, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thường, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Hưng, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V043170 |
|
000
| 01013nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 10438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15873 |
---|
005 | 202412251501 |
---|
008 | 170630s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c132000 |
---|
039 | |a20241225150133|bquyennt|c20230620094020|dquyennt|y20170630141000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.5|bH957d|223 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh da liễu :|bBan hành kèm theo Quyết định số 75/QĐ-BYT ngày 13/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế /|cNguyễn Thị Xuyên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aBệnh da liễu |
---|
653 | 4|aBệnh ngoài da |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Quản lý Y tế |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Xuyên,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Sáu,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Hậu Khang,|cGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thường,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Hưng,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043170 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043170
|
Q4_Kho Mượn
|
616.5 H957d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|