|
000
| 00783nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15871 |
---|
005 | 202308251602 |
---|
008 | 170630s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230825160252|bquyennt|c20180825035459|dlongtd|y20170630134800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a617.7|bN5769kh|223 |
---|
245 | 00|aNhãn khoa /|cHoàng Thị Phúc chủ biên ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | 4|aNhãn khoa |
---|
653 | 4|aĐiều trị nhãn khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Trung,|cBSCKII. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Anh,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Khánh Vân,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Phúc,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043174 |
---|
890 | |a1|b3|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043174
|
Q4_Kho Mượn
|
617.7 N5769kh
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|