|
000
| 00833nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10425 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15860 |
---|
008 | 170630s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035453|blongtd|y20170630093800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a618|bS3583|223 |
---|
100 | 1|aSchneider, Karen M |
---|
245 | 10|aCâu hỏi ôn tập sản phụ khoa /|cKaren M. Scheider, Stephen K. Patrick |
---|
250 | |aẤn bản XIII |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill ; : |bSDmedia., |c2015 |
---|
300 | |a364 tr. ;|c21 cm |
---|
504 | |aGồm Bảng thuật ngữ Việt - Anh tr. 366-370; Bảng thuật ngữ Anh - Việt tr. 371-375 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aSản phụ khoa|vCâu hỏi ôn tập |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Tài,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aPatrick, Stephen K |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043194 |
---|
890 | |a1|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043194
|
Q4_Kho Mượn
|
618 S3583
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|