|
000
| 00816nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10413 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15847 |
---|
005 | 202006180859 |
---|
008 | 170629s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618085920|bnghiepvu|c20180825035447|dlongtd|y20170629142000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a618.92|bN5764S|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Siêm,|cTS.BSCKII |
---|
245 | 10|aDược lý học tâm thần, hóa liệu pháp trong một số rối loạn tâm thần ở trẻ em và thanh thiếu niên /|cNguyễn Văn Siêm, Cao Tiến Đức |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2011 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 333-335 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aBệnh học tâm thần trẻ em|xĐiều trị |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aCao, Tiến Đức,|cPGS.TS |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043189 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043189
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 N5764S
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|