thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 613.1 G434t
    Nhan đề: Giáo trình sức khỏe môi trường /

DDC 613.1
Nhan đề Giáo trình sức khỏe môi trường / Bộ môn Sức khỏe môi trường
Thông tin xuất bản TP.HCM. :[Knxb]
Mô tả vật lý 131 tr. ;27 cm
Từ khóa tự do Sức khỏe-Nhân tố môi trường
Khoa Khoa Y
Tác giả(bs) TT Đại học Y dược TP.HCM.
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(1): V043232
000 00650nam a2200253 p 4500
00110405
0022
00415839
008170629s2006 vm| vie
0091 0
039|a20180825035443|blongtd|y20170629092800|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a613.1|bG434t|223
24500|aGiáo trình sức khỏe môi trường /|cBộ môn Sức khỏe môi trường
260|aTP.HCM. :|b[Knxb]
300|a131 tr. ;|c27 cm
541|aMua
6534|aSức khỏe|xNhân tố môi trường
690|aKhoa Y
691|aY đa khoa
7101|aĐại học Y dược TP.HCM.|bKhoa Y tế công cộng. Bộ môn Sức khỏe môi trường
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V043232
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V043232 Q12_Kho Lưu 613.1 G434t Sách mượn tại chỗ 1