|
000
| 00775nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10401 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15835 |
---|
005 | 202308210908 |
---|
008 | 170629s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230821090836|bquyennt|c20200819091028|dnghiepvu|y20170629082700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.89|bN5764N|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Nhận,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aTâm lý học y học /|cNguyễn Văn Nhận, Nguyễn Sinh Phúc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2006 |
---|
300 | |a385 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 384-385 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học|xTâm lý học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Sinh Phúc,|cPGS.TS |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|cYHOC_SKHOE|j(1): V043128 |
---|
890 | |a1|b7|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043128
|
Kho Sách mất
|
616.89 N5764N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|