DDC
| 615.88 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Kỳ, |
Nhan đề
| Cẩm nang chẩn đoán & điều trị nội khoa Đông Y / Trần Văn Kỳ |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Đà Nẵng,2007 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. :minh họa ảnh màu, ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Nội khoa |
Từ khóa tự do
| Đông y |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V043127 |
|
000
| 00630nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10400 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15834 |
---|
008 | 170628s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035440|blongtd|y20170628150400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.88|bT7721K|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Văn Kỳ,|cGS.BS |
---|
245 | 10|aCẩm nang chẩn đoán & điều trị nội khoa Đông Y /|cTrần Văn Kỳ |
---|
260 | |aĐà Nẵng : Đà Nẵng,|c2007 |
---|
300 | |a375 tr. :|bminh họa ảnh màu, ; |c19 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNội khoa |
---|
653 | 4|aĐông y |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043127 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043127
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 T7721K
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào