ISBN
| 0-19-438459-4 |
DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Richards, Jack C. |
Nhan đề
| Tactics for listening : Expanding / Jack C. Richards |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge university Press,2004 |
Mô tả vật lý
| 129 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nghe |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V006572, V006576 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(6): V006571, V006573, V006575, V006577-8, V006580 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(2): V006574, V006579 |
|
000
| 00661nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 104 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 110 |
---|
008 | 070105s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-19-438459-4 |
---|
039 | |a20180825023643|blongtd|y20070105103900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.83|bR5141 |
---|
100 | 1|aRichards, Jack C. |
---|
245 | 10|aTactics for listening :|bExpanding /|cJack C. Richards |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge university Press,|c2004 |
---|
300 | |a129 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nghe |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V006572, V006576 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V006571, V006573, V006575, V006577-8, V006580 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006574, V006579 |
---|
890 | |a10|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006571
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006572
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006573
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006574
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006575
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006576
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006577
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006578
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006579
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006580
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|