|
000
| 00730nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10398 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15832 |
---|
008 | 170628s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035439|blongtd|y20170628143500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a611|bC371h|223 |
---|
245 | 00|aCâu hỏi trắc nghiệm giải phẫu học /|cNguyễn Hoàng Vũ chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2016 |
---|
300 | |a237 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiải phẫu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aLê, Văn Cường |
---|
700 | 1|aDương, Văn Hải |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Vũ |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Anh |
---|
700 | 11|aNgô, Trí Hùng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043125 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043125
|
Q4_Kho Mượn
|
611 C371h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|