|
000
| 00733nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15829 |
---|
005 | 202412251534 |
---|
008 | 170628s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241225153446|bquyennt|c20180825035437|dlongtd|y20170628140200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.892|bC442c|223 |
---|
245 | 00|aChâm cứu học.|nTập 1,|pSách đào tạo bác sĩ y học cổ truyền (mã số: Đ.08.Z.21) /|cPhan Quan Chí Hiếu chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2007 |
---|
300 | |a307 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học cổ truyền |
---|
653 | 4|aChâm cứu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Quản lý Y tế |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | 1|aPhan, Quan Chí Hiếu,|cPGS.TS |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học & Đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043113 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043113
|
Q4_Kho Mượn
|
615.892 C442c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào