|
000
| 00854nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10394 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15828 |
---|
005 | 202006231355 |
---|
008 | 170628s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200623135532|bnghiepvu|c20180825035436|dlongtd|y20170628135100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a618.3|bĐ567t|223 |
---|
245 | 00|aĐiều trị và chăm sóc sơ sinh /|cNguyễn Tiến Dũng chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2014 |
---|
300 | |a350 tr. ;|c24 cm |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTrẻ sơ sinh|xBệnh|xChẩn đoán |
---|
653 | 4|aTrẻ sơ sinh|xBệnh|xĐiều trị |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đông Hải,|cBSCKII |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thanh Hà,|cThS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Bàng,|cPGS.TS |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043111 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043111
|
Q4_Kho Mượn
|
618.3 Đ567t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|