|
000
| 00811nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10389 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15822 |
---|
005 | 202308240917 |
---|
008 | 170628s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230824091711|bquyennt|c20180825035433|dlongtd|y20170628095600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a612.014|bL3661s|223 |
---|
245 | 00|aLý sinh :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng /|cPhan Sỹ An chủ biên...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a163 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aSinh lý học |
---|
653 | 4|aLý sinh y học |
---|
653 | 4|aLý sinh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thị Giáng Hương |
---|
700 | 1|aPhan, Sỹ An,|cGS.TSKH |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Lê Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|c306001_Sach|j(1): V043106 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043106
|
Q4_Kho Mượn
|
612.014 L3661s
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|