ISBN
| 9786040054913 |
DDC
| 616.994 |
Nhan đề
| Ung thư học đại cương : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: D01Z28) / Nguyễn Bá Đức chủ biên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 118 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm cơ bản về bệnh ung thư. Nghiên cứu dịch tễ học mô tả bệnh ung thư, cơ chế sinh bệnh, quá trình tiến triển bệnh, nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp xạ trị và phương pháp điều trị bệnh ung thư |
Từ khóa tự do
| Bệnh ung thư |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thị Minh Nghĩa, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Chính Đại, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Đức, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiếu, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 085500-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(4): 085498-9, V043109, V043140 |
|
000
| 00875nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 10388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15821 |
---|
005 | 202308291056 |
---|
008 | 230216s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040054913|c35000 |
---|
039 | |a20230829105633|bquyennt|c20230216095350|dquyennt|y20170628094300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.994|bU571|223 |
---|
245 | 10|aUng thư học đại cương :|bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: D01Z28) /|cNguyễn Bá Đức chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a118 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 118 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm cơ bản về bệnh ung thư. Nghiên cứu dịch tễ học mô tả bệnh ung thư, cơ chế sinh bệnh, quá trình tiến triển bệnh, nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp xạ trị và phương pháp điều trị bệnh ung thư |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBệnh ung thư |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật phục hồi chức năng |
---|
700 | 1|aHồ, Thị Minh Nghĩa,|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Chính Đại,|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Bá Đức,|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Thuấn,|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hiếu,|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 085500-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): 085498-9, V043109, V043140 |
---|
890 | |a7|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043109
|
Q7_Kho Mượn
|
616.994 U571th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043140
|
Q7_Kho Mượn
|
616.994 U571th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
085500
|
Q4_Kho Mượn
|
616.994 U571
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
085501
|
Q4_Kho Mượn
|
616.994 U571
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
085502
|
Q4_Kho Mượn
|
616.994 U571
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
085498
|
Q7_Kho Mượn
|
616.994 U571
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
085499
|
Q7_Kho Mượn
|
616.994 U571
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|