|
000
| 00919nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 10381 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15814 |
---|
005 | 201110220841 |
---|
008 | 170627s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035429|blongtd|y20170627150400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.5|bD1114l|223 |
---|
245 | 00|aDa liễu học :|bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (Mã số: Đ.01.Z24) /|cPhạm Văn Hiển ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015 |
---|
300 | |a183 tr. :|bHình minh họa ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aBệnh da liễu |
---|
653 | 4|aBệnh ngoài da |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành |
---|
700 | 1|aTrần, Lan Anh |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Hiển,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Cương |
---|
700 | 1|aTrần, Hậu Khang |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043116 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043116
|
Q4_Kho Mượn
|
616.5 D1114l
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|