DDC
| 618 |
Nhan đề
| Sản phụ khoa : Từ bằng chứng đến thực hành. Nguyễn Thị Ngọc Phượng chủ biên ... [và những người khác]Số 7 / |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :HOSREM ; : VAGO,2016 |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ;khổ (19 x 27) cm |
Phụ chú
| Số đặc biệt của Tạp chí phụ sản Hội phụ sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sản phụ khoa |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Mạnh Tường |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lợi |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V043110 |
|
000
| 00849nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10376 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 15809 |
---|
005 | 201808290900 |
---|
008 | 170627s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180829090026|bquyennt|c20180825035427|dlongtd|y20170627110400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a618|bS194p|223 |
---|
245 | 00|aSản phụ khoa :|bTừ bằng chứng đến thực hành.|nSố 7 /|cNguyễn Thị Ngọc Phượng chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bHOSREM ; : |bVAGO,|c2016 |
---|
300 | |a217 tr. ;|ckhổ (19 x 27) cm |
---|
500 | |aSố đặc biệt của Tạp chí phụ sản Hội phụ sản Việt Nam |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aSản phụ khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aHồ, Mạnh Tường |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Thị Thu Thủy |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Thoa |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Lợi |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043110 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043110
|
Q4_Kho Mượn
|
618 S194p
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|