DDC
| 895.922803 |
Nhan đề
| Trên những chặng đường đất nước : Tây Nam Bộ / Minh Hiếu, Trần Vân Anh, Hà Hoa Trang... ; Nguyễn Sông Lam tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2013 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Tây Nam Bộ-Giai thoại |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Minh Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Trung Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Hoa Trang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sông Lam, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vân Anh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(6): V042822-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(4): V042818-21 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(10): V042808-17 |
|
000
| 00830nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10367 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15800 |
---|
008 | 170623s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035420|blongtd|y20170623101900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.922803|bT758Nh|223 |
---|
245 | 00|aTrên những chặng đường đất nước :|bTây Nam Bộ /|cMinh Hiếu, Trần Vân Anh, Hà Hoa Trang... ; Nguyễn Sông Lam tuyển chọn |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2013 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 4|aTây Nam Bộ|xGiai thoại |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aMinh Hiếu |
---|
700 | 0|aTrung Hiếu |
---|
700 | 1|aHà, Hoa Trang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Sông Lam,|eTuyển chọn |
---|
700 | 1|aTrần, Vân Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V042822-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V042818-21 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(10): V042808-17 |
---|
890 | |a20|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042808
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042809
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042810
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042811
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042812
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042813
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042814
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042815
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042816
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042817
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922803 T758Nh
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|