DDC
| 341 |
Nhan đề
| Giáo trình công pháp quốc tế. Quyển 2 / Trần Thị Thùy Dương, Trần Thăng Long chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 493 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật pháp quốc tế |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Phước, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Huyền, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thăng Long, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thùy Dương, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(2): V042679-80 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(2): V042675, V042677 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(16): V042671-4, V042676, V042678, V045051-60 |
|
000
| 01043nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15798 |
---|
005 | 202001021113 |
---|
008 | 170623s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102111335|bquyennt|c20180825035418|dlongtd|y20170623093800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a341|bG434Tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình công pháp quốc tế.|nQuyển 2 /|cTrần Thị Thùy Dương, Trần Thăng Long chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a493 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 490 - 493 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 4|aLuật pháp quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aNgô, Hữu Phước,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Vân Huyền,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Thăng Long,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thùy Dương,|cTS.,|eChủ biên |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V042679-80 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(2): V042675, V042677 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(16): V042671-4, V042676, V042678, V045051-60 |
---|
890 | |a20|b150|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042671
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042675
|
Q12_Kho Lưu
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042676
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042677
|
Q12_Kho Lưu
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042678
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042679
|
Q7_Kho Mượn
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042680
|
Q7_Kho Mượn
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|