DDC
| 344.59701 |
Nhan đề
| Giáo trình luật lao động / Trần Hoàng Hải chủ biên,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 503 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật lao động-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật lao động-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Kim Ngân, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Chiến, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hải Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Công Yên, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thúy Hương, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Hải, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(1): V042706 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V042707-9 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): V042710-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(4): V042712-5 |
|
000
| 01213nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 10363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15796 |
---|
005 | 202012281508 |
---|
008 | 170622s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201228150841|bnghiepvu|c20200102111307|dquyennt|y20170622095300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a344.59701|bG434Tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật lao động /|cTrần Hoàng Hải chủ biên,...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a503 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 502 - 503 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật lao động|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật lao động|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Kim Ngân,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aĐinh, Thị Chiến,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aĐỗ, Hải Hà,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aĐoàn, Công Yên,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thúy Hương,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Hoàng Hải,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bích,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(1): V042706 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V042707-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): V042710-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(4): V042712-5 |
---|
890 | |a10|b122|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042706
|
Q12_Kho Lưu
|
344.59701 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042707
|
Q12_Kho Lưu
|
344.59701 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042708
|
Q12_Kho Lưu
|
344.59701 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042709
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042710
|
Q7_Kho Mượn
|
344.59701 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042712
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:05-10-2023
|
|
|
7
|
V042713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042711
|
Q7_Kho Mượn
|
344.59701 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|