DDC
| 349.597 |
Nhan đề
| Giáo trình xây dựng văn bản pháp luật / Nguyễn Cảnh Hợp chủ biên,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật pháp-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Tất Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nhàn, |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Tuyết Dung, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ánh Minh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Hợp, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(1): V042700 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(2): V042704-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(7): V042696-9, V042701-3 |
|
000
| 00946nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15795 |
---|
008 | 170622s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035416|blongtd|y20170622093100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a349.597|bG434Tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình xây dựng văn bản pháp luật /|cNguyễn Cảnh Hợp chủ biên,...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a419 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLuật pháp|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐặng, Tất Dũng,|cTh.S |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Nhàn,|cTh.S.GVC. |
---|
700 | 1|aThái, Thị Tuyết Dung,|cTh.S |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Ánh Minh,|cGV. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cảnh Hợp,|cPGS.TS.GVC.,|eChủ biên |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): V042700 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V042704-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(7): V042696-9, V042701-3 |
---|
890 | |a10|b265|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042696
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042697
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:18-12-2024
|
|
|
3
|
V042698
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042699
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:19-12-2024
|
|
|
5
|
V042700
|
Q12_Kho Lưu
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042701
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
7
|
V042702
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042703
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042704
|
Q7_Kho Mượn
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042705
|
Q7_Kho Mượn
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|